Có 2 kết quả:

身体 shēn tǐ ㄕㄣ ㄊㄧˇ身體 shēn tǐ ㄕㄣ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thân thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the body
(2) one's health
(3) CL:具[ju4],個|个[ge4]
(4) in person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0