Có 2 kết quả:
身体 shēn tǐ ㄕㄣ ㄊㄧˇ • 身體 shēn tǐ ㄕㄣ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thân thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the body
(2) one's health
(3) CL:具[ju4],個|个[ge4]
(4) in person
(2) one's health
(3) CL:具[ju4],個|个[ge4]
(4) in person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the body
(2) one's health
(3) CL:具[ju4],個|个[ge4]
(4) in person
(2) one's health
(3) CL:具[ju4],個|个[ge4]
(4) in person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0